Có 2 kết quả:
拥趸 yōng dǔn ㄧㄨㄥ ㄉㄨㄣˇ • 擁躉 yōng dǔn ㄧㄨㄥ ㄉㄨㄣˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fan
(2) fanatic
(2) fanatic
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fan
(2) fanatic
(2) fanatic
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0