Có 2 kết quả:

拥趸 yōng dǔn ㄧㄨㄥ ㄉㄨㄣˇ擁躉 yōng dǔn ㄧㄨㄥ ㄉㄨㄣˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) fan
(2) fanatic

Từ điển Trung-Anh

(1) fan
(2) fanatic